TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buffer area

vùng đệm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khu vực đệm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

buffer area

buffer area

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

buffer area

Pufferbereich

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

buffer area

zone tampon

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

buffer area

[DE] Pufferbereich

[VI] khu vực đệm

[EN] buffer area

[FR] zone tampon

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

buffer area

vùng đệm