TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

building owner

chủ công trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn vị xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

building owner

building owner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

awarding authority

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

owner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

building owner

Bauherr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

building owner

administration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maître de l'ouvrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

awarding authority,building owner,owner

[DE] Bauherr

[EN] awarding authority; building owner; owner

[FR] administration; maître de l' ouvrage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

building owner

chủ công trình

building owner

đơn vị xây dựng