TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

building water supply system

hệ thống cấp nước trong nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

building water supply system

building water supply system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water supply network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water supply system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water-supply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water-supply scheme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water-supply system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waterworks

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

building water supply system

hệ thống cấp nước trong nhà

building water supply system, water supply network, water supply system

hệ thống cấp nước trong nhà

building water supply system, water-supply, water-supply scheme, water-supply system, waterworks

hệ thống cấp nước trong nhà

1. hệ thống cung cấp nước cho một vùng, bao gồm một trạm bơm, các thiết bị lọc 2. Một hệ thống cấp nước công cộng, bao gồm các bể chứa, đường ống và các thiết bị khác.

1. a municipal or regional water distribution plant, typically consisting of a pumping station and purification facilities.a municipal or regional water distribution plant, typically consisting of a pumping station and purification facilities.2. an entire public water supply system, including reservoirs, pipelines, and other facilities.an entire public water supply system, including reservoirs, pipelines, and other facilities.