TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bulk eraser

bộ tây khối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ xóa khối lượng lớn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ xóa khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ xóa dữ kiện

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đầu xóa dữ kiện = degausser

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ xoá khối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bulk eraser

bulk eraser

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bulk eraser

Bulk-Radiergummi

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Löschdrossel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Löschspule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blocklöscher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bandloeschgeraet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bandlöschgerät

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bandwickel-Löschgerät

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Loeschdrossel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bulk eraser

gomme en vrac

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

effaceur global

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effaceur total

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effaceur'en bloc'

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bulk eraser /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bandloeschgeraet; Bandlöschgerät; Bandwickel-Löschgerät; Loeschdrossel

[EN] bulk eraser

[FR] effaceur global; effaceur total; effaceur' en bloc'

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Löschdrossel /f/TV/

[EN] bulk eraser

[VI] bộ xoá khối

Löschspule /f/KT_GHI/

[EN] bulk eraser

[VI] bộ xoá khối

Blocklöscher /m/TV/

[EN] bulk eraser

[VI] bộ xoá khối

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bulk eraser

[DE] Bulk-Radiergummi

[VI] bộ xóa dữ kiện, đầu xóa dữ kiện = degausser

[EN] bulk eraser

[FR] gomme en vrac

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bulk eraser

bộ xóa khối

bulk eraser

bộ xóa khối (băng từ)

bulk eraser /toán & tin/

bộ xóa khối (băng từ)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

bulk eraser

bộ xóa khổi Thiết bị đề loại bỏ mọi thỏng tin khỏi môi trường nhớ như đĩa mềm hoặc băng bằng cách tạo ra từ trường mạnh làm xáo trộn sự đ|nh hướng song song cùa các vật liệu sắt từ trong các môi trường mã hóa các dữ liệu đã nhớ.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bulk eraser

bộ tây khối, bộ xóa khối lượng lớn