Việt
bộ tây khối
bộ xóa khối lượng lớn
bộ xóa khối
bộ xóa dữ kiện
đầu xóa dữ kiện = degausser
bộ xoá khối
Anh
bulk eraser
Đức
Bulk-Radiergummi
Löschdrossel
Löschspule
Blocklöscher
Bandloeschgeraet
Bandlöschgerät
Bandwickel-Löschgerät
Loeschdrossel
Pháp
gomme en vrac
effaceur global
effaceur total
effaceur'en bloc'
bulk eraser /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bandloeschgeraet; Bandlöschgerät; Bandwickel-Löschgerät; Loeschdrossel
[EN] bulk eraser
[FR] effaceur global; effaceur total; effaceur' en bloc'
Löschdrossel /f/TV/
[VI] bộ xoá khối
Löschspule /f/KT_GHI/
Blocklöscher /m/TV/
[DE] Bulk-Radiergummi
[VI] bộ xóa dữ kiện, đầu xóa dữ kiện = degausser
[FR] gomme en vrac
bộ xóa khối (băng từ)
bulk eraser /toán & tin/
bộ xóa khổi Thiết bị đề loại bỏ mọi thỏng tin khỏi môi trường nhớ như đĩa mềm hoặc băng bằng cách tạo ra từ trường mạnh làm xáo trộn sự đ|nh hướng song song cùa các vật liệu sắt từ trong các môi trường mã hóa các dữ liệu đã nhớ.
bộ tây khối, bộ xóa khối lượng lớn