Việt
sự sôi sùng sục
Anh
bumping
Đức
Stoßen
rèn định hình tấm mỏng Sự rèn định hình kim loại tấm mỏng. Trong quá trình rèn, tấm kim loại được đỡ trên khuôn rèn hoặc bao cát...
o sự sôi sùng sục
§ bumping during distillation : sự sôi trong khi chưng cất
Stoßen (Sieden/Überhitzung/Siedeverzug)