Việt
cáp bó
cáp chùm
cuộn cáp
Anh
bunched cable
bundled cable
cable bundle
Đức
Bündelkabel
Kabelbündel
Bündelkabel /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] bunched cable (Anh), bundled cable (Mỹ)
[VI] cáp bó, cáp chùm
Kabelbündel /nt/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] bunched cable (Anh), bundled cable (Mỹ), cable bundle
[VI] cuộn cáp