Việt
bó dây dẫn
chùm dây dẫn
Anh
bundled conductor
bunched conductor
Đức
Leiterbündel
Leiterbündel /nt/ĐIỆN/
[EN] bunched conductor (Anh), bundled conductor (Mỹ)
[VI] chùm dây dẫn, bó dây dẫn