Việt
dầu bunke
dầu cặn nặng dùng cho tàu thủy
mazut làm chất đốt
dầu dùng cho tàu thuyền
Anh
bunker oil
bunker fuel
Đức
Bunkeröle
Bunkeröl
Pháp
carburant de soute
combustible de soute
fioul de soute
fuel de soute
hydrocarbures de soute
bunker fuel,bunker oil /ENERGY-OIL/
[DE] Bunkeröl
[EN] bunker fuel; bunker oil
[FR] carburant de soute; combustible de soute; fioul de soute; fuel de soute; hydrocarbures de soute
Bunkeröle /nt pl/VTHK, VT_THUỶ/
[EN] bunker oil
[VI] dầu bunke
mazut làm chất đốt, dầu dùng cho tàu thuyền
o dầu cặn nặng dùng cho tàu thủy