TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

burble

burble

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

Đức

burble

Ablösung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wirbel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

burble

décollement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tourbillon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone de décollement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

burble

sự đứt dòng trên cánh Hiện tượng dòng khí chảy tầng trên bề mặt cánh bị đứt dòng chảy. Điều này là do góc tấn bay quá lớn và kết quả tạo ra sự tăng lực cản và mất lực nâng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

burble /SCIENCE/

[DE] Ablösung; Wirbel

[EN] burble

[FR] décollement; tourbillon; zone de décollement

burble /SCIENCE/

[DE] Ablösung; Wirbel

[EN] burble

[FR] décollement; tourbillon; zone de décollement