Anh
burble
Đức
Ablösung
Wirbel
Pháp
décollement
tourbillon
zone de décollement
sự đứt dòng trên cánh Hiện tượng dòng khí chảy tầng trên bề mặt cánh bị đứt dòng chảy. Điều này là do góc tấn bay quá lớn và kết quả tạo ra sự tăng lực cản và mất lực nâng.
burble /SCIENCE/
[DE] Ablösung; Wirbel
[EN] burble
[FR] décollement; tourbillon; zone de décollement