Việt
sự chôn vùi
Đám tang
việc tống táng
sự chôn ngầm
Lễ an táng.
Anh
burial
Đức
Erdverlegung
Burial
Erdverlegung /f/D_KHÍ/
[EN] burial
[VI] sự chôn ngầm (ống dẫn dầu, khí)
Đám tang, việc tống táng