TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buried channel

kênh ngầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kênh chìm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

buried channel

buried channel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

buried channel

versenkter Kanal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verdeckter Kanal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

buried channel

canal enterré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

buried channel /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] verdeckter Kanal

[EN] buried channel

[FR] canal enterré

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

versenkter Kanal /m/Đ_TỬ/

[EN] buried channel

[VI] kênh ngầm

versenkter Kanal /m/Đ_TỬ/

[EN] buried channel

[VI] kênh chìm (kỹ thuật tranzito)