Việt
lớp lát lò đốt
Anh
burner liner
cooker
furnace
Đức
Brennkammerauskleidung
Brennkammerauskleidung /f/KT_LẠNH/
[EN] burner liner
[VI] lớp lát lò đốt
burner liner, cooker, furnace
Kết cấu khép kín có sinh nhiệt để biến đổi tính chất hóa lý của chất.
An enclosed structure in which heat is produced to create a chemical or physical change upon a substance.