Việt
sự thừ đứt
sự thử đứt
thử bền nén thủng
Anh
bursting test
rupture test
Đức
Bersttest
Berstdruckversuch
Platzversuch
Pháp
essai d'éclatement
bursting test /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Berstdruckversuch
[EN] bursting test
[FR] essai d' éclatement
bursting test,rupture test /TECH/
[DE] Platzversuch
[EN] bursting test; rupture test
[EN] bursting(-strength) test
[VI] thử bền nén thủng
sự thử đứt (dưới tác dụng của áp lực bên trong)
sự thừ đứt (dưới tác dụng cứa áp lưc bên trong)