Việt
thanh dẩn diện
Anh
bus bar
bus tube
roof tube
Đức
Sammelschiene
Stromschiene
Hochstromrohr
Stromführungsbahn
Stromrohr
Pháp
tube d'amenée de courant
tube omnibus
bus bar,bus tube,roof tube /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Hochstromrohr; Stromführungsbahn; Stromrohr
[EN] bus bar; bus tube; roof tube
[FR] tube d' amenée de courant; tube omnibus
BUS BAR
thanh láy diện. Một thanh dẫn điện để tràn mà tìí đó có thể mấc dây để lấy điện ra. Còn gọi là busbar
thanh cái, thanh dẫn, thanh góp Điểm phân phối điện nơi các mạch điện được nối vào. Thông thường nó có dạng một thanh đặc bằng kim loại trên có lắp một số các đầu nối điện.
[bʌs bɑ:]
o xem bus