Việt
mách dàn động bus
bộ diếu khiến bus
bộ điều khiển buýt
trình điều khiển bus
trình điều khiển kênh
Anh
bus driver
Đức
Bustreiber
Pháp
circuit de commande
bus driver /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bustreiber
[EN] bus driver
[FR] circuit de commande
bus driver /toán & tin/
mách dàn động bus; bộ diếu khiến bus