TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bus network

mạng bus

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạng dường truyền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mạng lưới mạch nối

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

bus network

bus network

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bus network

Busnetz

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bus-Netzwerk

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Busnetzwerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bus network

réseau de bus

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Busnetz /nt/M_TÍNH/

[EN] bus network

[VI] mạng bus

Busnetzwerk /nt/M_TÍNH/

[EN] bus network

[VI] mạng bus

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bus network

[DE] Bus-Netzwerk

[VI] mạng lưới mạch nối

[EN] bus network

[FR] réseau de bus

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Busnetz

[VI] Mạng bus

[EN] bus network

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bus network

mạng bus, mạng dường truyền