TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

busy hour

giờ bận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giờ cao điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giờ tải nặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giai đoạn bận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian bận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
busy hour call competitions

tranh chấp cuộc gọi giờ bận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

busy hour

busy hour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
busy hour call competitions

Busy Hour Call Competitions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Busy Hour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 busy period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

busy hour

HVStd

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hauptverkehrsstunde

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

HVStd /v_tắt (Hauptverkehrsstunde)/V_THÔNG/

[EN] busy hour

[VI] giờ bận

Hauptverkehrsstunde /f(HVStd)/V_THÔNG/

[EN] busy hour

[VI] giờ bận

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

busy hour

giờ cao điểm

busy hour

giờ tải nặng

busy hour

giai đoạn bận

Busy Hour

giờ bận

busy hour

giờ bận

busy hour

thời gian bận

Busy Hour Call Competitions, Busy Hour, busy period

tranh chấp cuộc gọi giờ bận