TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

busy hour call attempts

thử gọi vào giờ cao điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số lần tiến hành gọi giờ bận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lần cố gọi vào giờ bận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

busy hour call attempts

busy hour call attempts

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 busy periods

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hourly peak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peak hour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

BHCA

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

busy hour call attempts

Anrufversuche zur Hauptverkehrsstunde

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anrufversuche zur Hauptverkehrsstunde /m pl/V_THÔNG/

[EN] BHCA, busy hour call attempts

[VI] (những) lần cố gọi vào giờ bận

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

busy hour call attempts

thử gọi vào giờ cao điểm

Busy Hour Call Attempts

số lần tiến hành gọi giờ bận

busy hour call attempts, busy periods, hourly peak, peak hour

thử gọi vào giờ cao điểm