TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

busy number

âm bận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số bận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

busy number

busy number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

engaged tone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

busy number

besetzte Rufnummer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

besetzte Rufnummer /f/V_THÔNG/

[EN] busy number (Mỹ), engaged tone (Anh)

[VI] số bận, âm bận

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

busy number

âm bận

busy number

số bận