Việt
gò sót
gò đơn độc volcanic~ chòm núi lửa
Anh
butte
Đức
Probeschuettung
Pháp
butte témoin
butte /SCIENCE/
[DE] Probeschuettung
[EN] butte
[FR] butte témoin
gò sót , gò đơn độc volcanic~ chòm núi lửa
A conspicuous hill, low mountain, or natural turret, generally isolated.