buyer
(to buy, buying) : người mua, người lạo mãi - to buy a witness - mua chuộc nhân chứng, hối lộ nhân chứng [TM1 to buy out - trà nợ cho (1 hội viên, 1 xã viên) - to buy-up - độc chiem, lũng đoạn - buying and selling rates - giá mua và giá bán - (TTCK) to buy in against a client - mua chận (mua tranh) khách hàng.