TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buyer

kt. ngưười mua

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

buyer

buyer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

buyer

Aufkäufer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Käufer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt

buyer

(to buy, buying) : người mua, người lạo mãi - to buy a witness - mua chuộc nhân chứng, hối lộ nhân chứng [TM1 to buy out - trà nợ cho (1 hội viên, 1 xã viên) - to buy-up - độc chiem, lũng đoạn - buying and selling rates - giá mua và giá bán - (TTCK) to buy in against a client - mua chận (mua tranh) khách hàng.

Từ điển toán học Anh-Việt

buyer

kt. ngưười mua

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Aufkäufer

buyer

Käufer

buyer