TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bypass duct

đường ống đi vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bypass duct

bypass duct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

bypass duct

ống chảy của luồng ngoài ồng chảy luồng ngoài chính là ống bao luồng khí lạnh chảy bao bên ngoài ở động cơ máy bay phân luồng (phân biệt với luồng khí nóng chạy trong lòng động cơ đi qua buồng đốt và tuabin). Cụ thể hơn đó là luồng ngoài trong động cơ hai luồng, hoặc luồng xả của quạt thổi (fan) trong động cơ tuabin quạt thổi (turbofan).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bypass duct

đường ống đi vòng

bypass duct /ô tô/

đường ống đi vòng