Việt
xích neo
xích neo có liên kết mắt ngáng
Anh
cable chain
studded link cable chain
Đức
Kabelkette
Ankerkette
studded link cable chain, cable chain
Kabelkette /f/VT_THUỶ/
[EN] cable chain
[VI] xích neo (cố định)
Ankerkette /f/VT_THUỶ/