Việt
dao cắt cáp
kép cắt dây cáp
Anh
cable cutter
Đức
Seitenschneider
Kabelmesser
Seitenschneider /m/DHV_TRỤ/
[EN] cable cutter
[VI] dao cắt cáp (tàu vũ trụ)
Kabelmesser /nt/DHV_TRỤ/
[VI] dao cắt cáp (ở tàu vũ trụ)