Việt
sự khoan cáp
sự khoan đập
sự khoan kiểu cáp
khoan bằng cáp
sự khoan đập cáp
Anh
cable drilling
percussive rope boring
Pennsylvanian drilling
cable tool drilling
Đức
Seilschlagbohren
Seilbohren
Pháp
forer au câble
forer à la corde
Pennsylvanian drilling,cable drilling,cable tool drilling /ENERGY-MINING/
[DE] Seilbohren
[EN] Pennsylvanian drilling; cable drilling; cable tool drilling
[FR] forer au câble; forer à la corde
Seilschlagbohren /nt/THAN/
[EN] cable drilling, percussive rope boring
[VI] sự khoan đập, sự khoan đập cáp
o sự khoan cáp