Việt
trống quấn dây cáp
tang cuốn cáp
Anh
cable drum
Đức
Kabeltrommel
Pháp
touret pour câble
cable drum /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kabeltrommel
[EN] cable drum
[FR] touret pour câble
Kabeltrommel /f/XD, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, B_BÌ/
[VI] tang cuốn cáp
tang trống cuốn cáp điều khiển Chỉ loại tang trống hình trụ dùng để cuốn các sợi cáp điều khiển trên máy bay. Nhờ có tang trống nên ứng với mỗi lần quay tay quay sẽ làm dây cáp chuyển động được một quãng đường dài hơn.
o trống quấn dây cáp