Kabelarmatur /f/KT_ĐIỆN/
[EN] cable fitting
[VI] phụ tùng lắp cáp
Kabelverbinder /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] cable connector, cable fitting
[VI] bộ nối cáp, phụ tùng lắp đặt cáp
Kabelmuffe /f/KT_ĐIỆN/
[EN] cable fitting, cable joint box
[VI] phụ tùng lắp cáp, hộp nối cáp