Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cable reel
trục quấn cáp
cable reel
cuộn dây cáp
cable reel /điện/
trục quấn cáp
cable reel
lõi quấn cáp
cable reel
ống cuộn cáp
cable reel, cord
cuộn dây cáp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Seiltrommel /f/B_BÌ/
[EN] cable reel
[VI] ổng cuộn cáp