Việt
sự nhả cáp
cơ cấu nhả cáp tự động
cấu nhả dây
cơ cấu nhả dây
Anh
cable release
Đức
Drahtauslöser
Drahtauslöser /m/FOTO/
[EN] cable release
[VI] cơ cấu nhả dây
o sự nhả cáp, cơ cấu nhả cáp tự động