Việt
tháp đá
đống đá làm mốc
đống đá hình nón
đống đá làm dấu
Anh
cairn
ice mound
stone band
surge pile
Đức
Grenzhügel
Pháp
tertre-frontière
cairn, ice mound, stone band, surge pile
cairn /SCIENCE/
[DE] Grenzhügel
[EN] cairn
[FR] tertre-frontière
tháp đá; đống đá hình nón (làm mốc)
o tháp đá, đống đá làm mốc