TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cairn

tháp đá

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đống đá làm mốc

 
Tự điển Dầu Khí

đống đá hình nón

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đống đá làm dấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cairn

cairn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ice mound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stone band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surge pile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cairn

Grenzhügel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cairn

tertre-frontière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cairn, ice mound, stone band, surge pile

đống đá làm dấu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cairn /SCIENCE/

[DE] Grenzhügel

[EN] cairn

[FR] tertre-frontière

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cairn

tháp đá; đống đá hình nón (làm mốc)

Tự điển Dầu Khí

cairn

o   tháp đá, đống đá làm mốc