Việt
cát kết vôi
sa thạch pha vôi
đá cát kết vôi
Đá
gạch cát vôi
Anh
calcareous sandstone
sandy rock
calcium silicate unit
Đức
Kalksandsteine
[VI] Đá, gạch cát vôi
[EN] calcareous sandstone, calcium silicate unit
calcareous sandstone /xây dựng/
calcareous sandstone, sandy rock
o cát kết vôi