Việt
có vôi
chứa vôi
chứa canxi
Anh
calciferous
calcic
Đức
kalzigen
Ca-haltig
kalkakkumuliert
kalkhaltig
Pháp
calcifère
calcique
calciferous /INDUSTRY-CHEM/
[DE] kalzigen
[EN] calciferous
[FR] calcifère
calcic,calciferous /SCIENCE/
[DE] Ca-haltig; kalkakkumuliert; kalkhaltig
[EN] calcic; calciferous
[FR] calcique
có vôi, chứa vôi
o có vôi, chứa vôi, chứa canxi