Việt
CaCl2
clorua canxi
muối clorua canxi
Muối canxi clorua
canxi clorua
Anh
calcium chloride
calcium dichloride
Đức
Calciumchlorid
Pháp
chlorure de calcium
calcium chloride,calcium dichloride /FOOD/
[DE] Calciumchlorid
[EN] calcium chloride; calcium dichloride
[FR] chlorure de calcium
Calciumchlorid /nt/HOÁ, CNT_PHẨM/
[EN] calcium chloride
[VI] canxi clorua
Calcium chloride
CALCIUM CHLORIDE
clorua canxi. Một chất phụ gia cứng nhanh (accelerator) dùng cho bêtông.
calcium chloride /hóa học & vật liệu/
muối clorua canxi (CaCl2)
['kælsiəm 'klɔ:raid]
o CaCl2, clorua canxi
Muối này dùng làm chất hút ẩm, chất phụ gia cứng nhanh của xi măng, sấy khô chất khí và chất phụ gia để làm tăng tỷ trọng của dung dịch khoan.