Việt
trầm tích vôi
lớp trầm tích nitrat
lớp trầm tích vôi
xanpet Chilê
xanpet Chi-le
Anh
caliche
Đức
Calicho
erdiges Rohsalz
Kalkkruste
Caliche
Pháp
caliche /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Calicho; erdiges Rohsalz
[EN] caliche
[FR] caliche
caliche /SCIENCE/
[DE] Kalkkruste
caliche /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Caliche
trầm tích vôi, xanpet Chi-le (tự sinh)
o lớp trầm tích vôi
Lớp cỏ rắn hình thành trong đất vùng khô hạn chủ yếu gồm cacbonat canxit.
o trầm tích vôi; xanpet Chilê (tự sinh)