TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

called routine

thủ tục được gọi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chương trình con được gọi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

called routine

called routine

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

called routine

chương trình con được gọi

called routine

thủ tục được gọi

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

called routine

thường trình được gọi, trình con được gọi, thử tục được gọi Trình con vốn được truy nhập bởi cuộc gọi hoặc lệnh rẽ nhánh trong chương trình máy tính.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

called routine

thủ tục được gọi