Việt
góc vồng
góc khum
góc vồng của bánh xe
Anh
camber angle
Đức
Sturzwinkel
Radsturzwinkel
Pháp
angle de carrossage
camber angle /ENG-MECHANICAL/
[DE] Radsturzwinkel; Sturzwinkel
[EN] camber angle
[FR] angle de carrossage
Sturzwinkel /m/ÔTÔ/
[VI] góc vồng, góc khum
Radsturzwinkel /m/ÔTÔ/
[VI] góc vồng của bánh xe