Việt
cầu bắc qua kênh
máng chịu lực của cầu máng
Anh
canal bridge
aqueduct bridge canal
bridge aqueduct
bridge-canal
Đức
Kanalbrücke
Pháp
pont canal
[DE] Kanalbrücke
[EN] canal bridge
[FR] pont canal
canal bridge /xây dựng/
aqueduct bridge canal, bridge aqueduct, bridge-canal, canal bridge