Anh
candlepower
Đức
Hefner Kerze
Neue Kerze
Pháp
bougie
candlepower /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Hefner Kerze; Neue Kerze
[EN] candlepower
[FR] bougie
cường độ sáng nến Cường độ sáng tính theo ánh sáng toả ra bởi một số lượng ngọn nến tương đương.