Việt
phần mền ghi săn
Anh
canned software
packaged software
Đức
Softwarepaket
Pháp
logiciel généralisé
logiciel standard
produit-programme
progiciel
canned software,packaged software /IT-TECH/
[DE] Softwarepaket
[EN] canned software; packaged software
[FR] logiciel généralisé; logiciel standard; produit-programme; progiciel
phồn mầm ghi sẵn Thuật ngữ thay thế cho phần mỉm cố sẵn đề dùng (đã đóng bộ: off-the-software), như các bộ xử lý văn bản và các chương trình bảng điện tử.