Việt
ống thông <y>

Anh
cannula
Cannula :
Đức
Kanüle
Kanüle:
Pháp
Canule:
[EN] cannula
[VI] ống thông < y> & #10;
[EN] Cannula :
[FR] Canule:
[DE] Kanüle:
[VI] ống thông bằng nhựa hoặc kim khí đưa vào mạch máu, vào các xoang của cơ thể, ví dụ bọng đái để nước tiểu thoát ra. Hồng cầu