Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Hutschraube /f/CT_MÁY/
[EN] cap bolt
[VI] bulông mũ
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cap bolt
bulông có vú
cap bolt
bulông có mũ
cap bolt
bulông mũ
cap bolt
bulông có mũi
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
cap bolt
bulông mũ (ổ trục)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
cap bolt
bulông mũ (ố trục)