TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

capsid

vỏ áo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Capsid

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

capsid

capsid

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

protein coat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

capsid

Kapsid

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Viruskapsid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

capsid

capside

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capside virale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

core viral

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capsid,protein coat /SCIENCE/

[DE] Viruskapsid

[EN] capsid; protein coat

[FR] capside; capside virale; core viral

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

capsid

The protein coat of a virus.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Kapsid

[EN] Capsid

[VI] Capsid

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

capsid

vỏ áo