Việt
sự tiện trên
ụ rơvonve
sự tiện trên ụ rơvonve
Anh
capstan turning
turret turning
Đức
Revolverdrehen
Pháp
tournage revolver
capstan turning,turret turning /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Revolverdrehen
[EN] capstan turning; turret turning
[FR] tournage revolver
capstan turning /cơ khí & công trình/
Revolverdrehen /nt/CT_MÁY/
[EN] capstan turning
[VI] sự tiện trên; ụ rơvonve