TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

car wash

Rửa xe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

trạm rửa xe tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

car wash

car wash

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 washing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

car wash

Fahrzeugwäsche

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Autowaschanlage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Waschanlage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Waschstraße

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

car wash, washing

trạm rửa xe tự động

Một quy trình lau chùi bằng dòng chảy của chất lỏng sử dụng trong lau chùi các đáy cứng là chất cứng không thể hòa tan.

A process of cleaning by means of the flow of a liquid; specific uses include the process of cleaning a solids bed or cake with a liquid in which the solid is not soluble.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Autowaschanlage

car wash

Waschanlage

car wash

Waschstraße

car wash

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Fahrzeugwäsche

[EN] car wash

[VI] Rửa xe