TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

carbon capture

carbon capture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carbon dioxide capture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

carbon capture

CO2-Abscheidung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

CO2-Abtrennung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

carbon capture

captage du CO2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

captage du dioxyde de carbone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piégeage du CO2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piégeage du dioxyde de carbone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carbon capture,carbon dioxide capture /ENVIR/

[DE] CO2-Abscheidung; CO2-Abtrennung

[EN] carbon capture; carbon dioxide capture

[FR] captage du CO2; captage du dioxyde de carbone; piégeage du CO2; piégeage du dioxyde de carbone