Việt
sự cacbonat hoá
sự cacbonat hóa
sự làm bão hoà khí cacbonic
Anh
carbonatation
Đức
Carbonatisierung
Karbonatation
Kohlensäuresättigung
Pháp
Karbonatation /f/HOÁ/
[EN] carbonatation
[VI] sự làm bão hoà khí cacbonic
Kohlensäuresättigung /f/HOÁ/
[VI] sự cacbonat hoá
carbonatation /SCIENCE/
[DE] Carbonatisierung
[FR] carbonatation
carbonatation /hóa học & vật liệu/
o sự cacbonat hoá