Việt
chất thấm cacbon
chất tăng cacbon
chất xementit hoá
Anh
carburizer
Đức
Aufkohlungsmittel
Aufkohlungsmittel /nt/CNSX/
[EN] carburizer
[VI] chất thấm cacbon, chất tăng cacbon, chất xementit hoá