TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

card cage

ô cám bản mạch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ổ bản mạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ổ cạc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

card cage

card cage

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

card cage

Kartenkäfig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Platinengehäuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

card cage

porte-carte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

card cage /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Platinengehäuse

[EN] card cage

[FR] porte-carte

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kartenkäfig /m/M_TÍNH/

[EN] card cage

[VI] ổ bản mạch, ổ cạc

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

card cage

ổ bản mạch, ổ card Giá lắp vào máy tính dề giữ tấm mạch in và cho phép ìắp vào hoặc lấy chúng ra dễ dàng. Phăn lớn các máy tính đều có một khoảng có khung kim loại bảo vệ và các giá lắp đề lắp các card. Thuật ngữ này ban đầu xuất phát từ hộp đặt ngoài chứa các card và thiết bị ngoại vl lắp trên giá và trông tựa như cái lồng (cái ồ).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

card cage

ô cám bản mạch