TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

card jam

sự kẹt thẻ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kẹt bìa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kẹt bìa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

card jam

card jam

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 jamming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

card jam

Kartenstau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kartenanstoß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kartensalat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

card jam

bourrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bourrage de cartes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kartenstau /m/M_TÍNH/

[EN] card jam

[VI] sự kẹt bìa (đục lỗ)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

card jam /IT-TECH/

[DE] Kartenanstoß; Kartensalat; Kartenstau

[EN] card jam

[FR] bourrage; bourrage de cartes

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

card jam

kẹt bìa

card jam

sự kẹt bìa (đục lỗ)

card jam, jamming

sự kẹt thẻ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

card jam

kẹt bìa Điều kiện trong đó một hoặc nhỉều bìa đục lỗ bt kợt dọc theo đưởng dẫn bìa của máy xử lý chúng. Cồn gọi là card wreck.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

card jam

sự kẹt thẻ