Việt
sự kẹt thẻ
sự kẹt bìa
kẹt bìa
Anh
card jam
jamming
Đức
Kartenstau
Kartenanstoß
Kartensalat
Pháp
bourrage
bourrage de cartes
Kartenstau /m/M_TÍNH/
[EN] card jam
[VI] sự kẹt bìa (đục lỗ)
card jam /IT-TECH/
[DE] Kartenanstoß; Kartensalat; Kartenstau
[FR] bourrage; bourrage de cartes
sự kẹt bìa (đục lỗ)
card jam, jamming
kẹt bìa Điều kiện trong đó một hoặc nhỉều bìa đục lỗ bt kợt dọc theo đưởng dẫn bìa của máy xử lý chúng. Cồn gọi là card wreck.