Việt
khe cắm tấm mạch
khe thẻ
khe cầm tấm mạch
rãnh cắm cạc
Anh
card slot
Đức
Steckkartenplatz
card slot /toán & tin/
Steckkartenplatz /m/M_TÍNH/
[EN] card slot
[VI] khe cắm tấm mạch